Tìm kiếm: “Huyện Cẩm Thuỷ
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Ba Tri
836 công ty

MST: 1300361312

Nghĩa Hiệp (BT 92322-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 26-06-2003
MST: 1300328259

Thanh Ngân (BT-93881-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2001
MST: 1300317497

Thanh Sơn (BT-3708-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-02-2001
MST: 1300171583

Kim Ngân (BT-93727-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 05-10-1998
MST: 1300172107

Phước Hậu (BT-2446-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 05-10-1998
MST: 1300167107

Thanh Tuấn (BT-93389-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3-Tân thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 03-10-1998
MST: 1300382104

Thanh Nguyên II ( BT-3493-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 13-07-2004
MST: 1300382249

Tuấn Tài (BT-92051-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 13-07-2004
MST: 1300361506

Tấn Tài (BT-92939-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2003
MST: 1300340023

Thành Đạt (BT-92188-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 1 - Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 31-01-2002
MST: 1300336147

Nguyễn Thị Lệ (BT-3122-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300170572

Đông Lợi II (BT-2437-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Tân thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 05-10-1998
MST: 1300162701

Phước Hiệp (BT-2436-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3-Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 03-10-1998
MST: 1300285326

Phong Hưng (BT-92403-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

An Thuận - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 26-06-2000
MST: 1300361390

Kim Yến (BT-93167-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-06-2003
MST: 1300336274

Lộc Thành (BT 3808 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300336235

Thanh Châu (BT 3283 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300336228

Nghĩa Thành (BT 2971 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

An Thuận - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300336210

Thành Phát (BT 3069 TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 -An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 07-12-2001
MST: 1300233014-003

Phước Huệ II

Bán buôn chuyên doanh khác

ấp 2 - Tân thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 29-06-2000
MST: 1300230711-003

Cơ sở SX nước đá số 3

Sản xuất đồ uống không cồn

ấp 8- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 12-01-1999
MST: 1300230711-002

Cơ Sở SX Nước Đá Số 2

Sản xuất đồ uống không cồn

ấp 8- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 12-01-1999
MST: 1300344148

Đông Hải (BT-93285-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp An Thuận - An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 12-06-2002
MST: 1300525320

DNTN Thái Thị Mến

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

224/ATHO - xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 19-06-2009
MST: 1300304674

Thanh Xuân (BT-93509-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

062-An Lợi - An thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 06-12-2000
MST: 1300288140

Hiệp Hưng (BT-92576-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 17-07-2000
MST: 1300399933

Hồng Phát (BT-92431-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-09-2005
MST: 1300399926

Thạnh Hưng (BT-93312-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-09-2005
MST: 1300399891

Thanh Sơn II (BT-92799-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-09-2005
MST: 1300399884

Phú Hải (BT-97139-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7 - xã An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 27-09-2005